Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 30
Thanh Sơn - Tháng 7/2018
(Từ ngày 23/07/2018 đến ngày 29/07/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
3.409 |
Ốc bươu vàng |
0,063 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non+TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,525 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
63 |
|
|
5 |
18 |
37 |
3 |
T5 |
Chè |
2.500 |
Bệnh thối búp |
0,933 |
10 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
19 |
19 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
0,667 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2 |
8 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
13 |
13 |
|
|
|
|
|
C1 |