kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Yên Lập - Tháng 7/2019

(Từ ngày 22/07/2019 đến ngày 28/07/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.068 Bệnh khô vằn 1,023 5 C1,3
    Bệnh sinh lý 1,083 8
    Chuột 1,113 6,5 110,786 110,786 61,548 61,548
    Rầy các loại 4,267 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,267 12 21 3 2 3 5 7 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,027 0,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,667 8
Lúa sớm 1.482 Bệnh khô vằn 2,68 9 C1,3
    Bệnh sinh lý
    Bọ xít dài 0,04 1,2 TT
    Chuột 0,937 6 137,614 68,807 68,807 68,807 68,807
    Rầy các loại 7,867 40 15 3 6 5 1
    Rầy các loại (trứng) 0,533 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,6 32 201,129 52,929 148,2 148,2 148,2 58 18 15 12 9 4 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,197 1,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4 32
Chè 1.519 Bọ cánh tơ 1,7 6 151,9 151,9                
    Bọ xít muỗi 2,167 8 169,931 169,931                
    Rầy xanh 2,2 8 169,931 169,931                
Loading...