Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Cẩm Khê - Tháng 7/2017

(Từ ngày 24/07/2017 đến ngày 30/07/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.917,5 Bệnh bạc lá                
    Bệnh khô vằn 0,9 6,6 c1
    Bệnh sinh lý 1,867 14 62,573 62,573 62,573 62,573
    Chuột 0,147 2,2
    Rầy các loại 110,667 320 86 5 12 25 34 10 t3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,6 24 95 10 18 45 21 1 t4
Lúa sớm 1.200 Bệnh bạc lá 0,001 0,02 c1
    Bệnh khô vằn 1,323 8,8 c1
    Bệnh sinh lý 2,533 16 21,399 21,399 21,399 21,399
    Chuột 0,293 4,4 66,434 66,434
    Rầy các loại 129,333 360 102 3 15 17 32 35 t4,5
    Rầy các loại (trứng) 1,333 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,667 16 64 5 15 16 27 1 T5
    Sâu đục thân 0,073 2,2 8 7 1 t2
Chè 790 Bọ cánh tơ 1,8 7 48,158 48,158                
    Bọ xít muỗi 1,737 8 50,592 50,592                
    Rầy xanh 0,933 4                
Ngô 320 Bệnh sinh lý 2,007 9,9                
    Sâu đục thân, bắp 0,22 3,3                
Nhãn vải 90 Bệnh thán thư 0,167 2,5                
    Nhện lông nhung 0,25 5                
Loading...