kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Hạ Hòa - Tháng 7/2019

(Từ ngày 22/07/2019 đến ngày 28/07/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.040 Bệnh khô vằn 2,2 6 C1
    Bệnh sinh lý 1,1 8
    Chuột 0,45 7 124,898 124,898
    Rầy các loại 5,6 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,65 16 52 5 7 7 8 12 13 N,T5
    Sâu đục thân 0,33 2,6 21 3 9 5 2 2 T2
Lúa sớm 1.360 Bệnh khô vằn 3,2 16 129,2 129,2 C1
    Chuột 0,48 4 90,44 90,44
    Rầy các loại 5,6 48
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,067 16 90,44 90,44 50 10 8 6 6 8 12 N, trứng
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,103 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 12,267 56
    Sâu đục thân 0,293 4 6,8 6,8 28 2 11 7 8 T2
Chè 1.931 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 2,367 8 89,667 89,667                
    Bọ xít muỗi 2,733 7 89,667 89,667                
    Rầy xanh 2,333 6 103,433 103,433                
Ngô 200 Sâu keo mùa Thu 1,527 4 15,533 15,533                
Loading...