Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Thanh Ba - Tháng 7/2012

(Từ ngày 17/07/2012 đến ngày 29/07/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.280 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 1,5 14 92,252 92,252
    Chuột 0,9 4
    Rầy các loại 74,5 240 50 5 7 7 8 12 11 T5, TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,5 32 92,252 92,252 44 3 4 6 7 13 11 T5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 1,4 8 35,748 35,748 26 2 4 6 9 5 T4
Lúa sớm 1.920 Bệnh khô vằn 0,8 6 C1
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 1,2 12 47,106 47,106
    Chuột 0,4 4
    Rầy các loại 63,333 210 46 3 6 6 8 11 12 T5,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,067 24 50 2 5 6 10 14 13 T5, N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 1,133 6 8,944 8,944 31 2 4 7 10 8 T4
Chè 1.950 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thán thư                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 2,133 8 122,078 122,078                
    Bọ xít muỗi 2,133 8 114,754 114,754                
    Rầy xanh 2,133 6 236,832 236,832                
Loading...