kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Cẩm Khê - Tháng 7/2016

(Từ ngày 25/07/2016 đến ngày 31/07/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.395,8 Bệnh khô vằn 1,013 8,2
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,4 12 72,446 72,446
    Châu chấu 1,7 12 42,985 42,985 41 25 16
    Chuột 0,95 4,9
    Rầy các loại 32 160
    Rầy các loại (trứng) 5,6 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 41,333 120 982,373 279,16 630,766 72,446 90 36 28 14 4 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,27 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 7,467 32
    Sâu đục thân 0,863 4,8
Lúa sớm 1.760 Bệnh khô vằn 1,557 9,7 9 9
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,667 10 27,566 27,566
    Châu chấu 1,767 8
    Chuột 0,443 4,4 42,41 42,41
    Rầy các loại 36 160
    Rầy các loại (trứng) 5,6 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,933 40 273,542 176 97,542 69,976 69,976 44 4 7 15 13 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,267 8
    Sâu đục thân 0,433 2,3
Chè 790 Bọ cánh tơ 0,607 6,2 15,503 15,503                
    Bọ xít muỗi 0,84 5,8 15,503 15,503                
    Rầy xanh 0,857 4,9                
Ngô 283 Bệnh đốm lá nhỏ 2,613 11,2                
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 0,417 2,5                
Loading...