Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 30
Thanh Sơn - Tháng 7/2017
(Từ ngày 24/07/2017 đến ngày 30/07/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
3.403 |
Bệnh sinh lý |
1,333 |
10 |
135,347 |
135,347 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
40,833 |
420 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2,3,4 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
1,283 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
75 |
|
4 |
24 |
35 |
12 |
|
T3,4 |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
1,2 |
6 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
16 |
16 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,733 |
10 |
335,975 |
335,975 |
|
|
|
|
|
18 |
18 |
|
|
|
|
|
C1 |