Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Hạ Hòa - Tháng 7/2018

(Từ ngày 23/07/2018 đến ngày 29/07/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.100 Bệnh khô vằn 1,335 8,3 C1
    Chuột 0,34 4,8
    Rầy các loại 9,4 32 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,45 32 151,579 151,579 47 1 2 10 15 19 Nhộng
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,235 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,9 16
Lúa sớm 1.300 Bệnh khô vằn 2,013 8,3 C1
    Bọ xít dài 0,187 2 TT
    Châu chấu 0,193 2
    Chuột 0,133 2
    Rầy các loại 8,433 40 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,467 16 155,2 155,2 71 4 4 6 2 22 33 Nhộng, trưởng thành
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,35 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 22,1 48
Chè 1.931 Bọ cánh tơ 1,633 7 104,075 104,075                
    Bọ xít muỗi 0,567 4                
    Nhện đỏ 0,533 6                
    Rầy xanh 1,167 4                
Loading...