Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Yên Lập - Tháng 7/2023

(Từ ngày 24/07/2023 đến ngày 30/07/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.980 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 2,037 8,2
    Chuột
    Rầy các loại 4,8 60
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,2 24 79 3 7 12 22 35 T4,5
Lúa sớm 1.410 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 2,227 10,2 40,634 40,634
    Chuột 0,34 4,5
    Rầy các loại 15,2 100
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,133 16 71 2 5 9 17 35 3 T5, Nhộng
Chè 1.086 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 1,8 7 108,6 108,6                
    Bọ xít muỗi 1,467 5 52,749 52,749                
    Nhện đỏ 2,333 8                
    Rầy xanh 1,233 4                
Ngô 535 Sâu keo mùa Thu 0,51 3,2 37,496 37,496                
Loading...