Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 3
Cẩm Khê - Tháng 1/2014
(Từ ngày 13/01/2014 đến ngày 19/01/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
60 |
Rầy các loại |
14 |
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
260 |
Bệnh thối nhũn VK |
0,577 |
7,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,633 |
3 |
9,053 |
9,053 |
|
|
9,053 |
9,053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|