Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ
Lâm Thao - Tháng 10/2009
(Từ ngày 30/09/2009 đến ngày 06/10/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
199 |
Bọ nhảy |
1,425 |
10 |
1,579 |
1,579 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
1,85 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,275 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
869 |
Chuột |
1,025 |
5 |
41,898 |
41,898 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,075 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
44 |
|
2 |
10 |
17 |
15 |
|
T4,5 |