Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Hạ Hòa - Tháng 7/2015

(Từ ngày 13/07/2015 đến ngày 19/07/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.872 Chuột
    Rầy các loại 3,15 21 Trưởng thành
    Sâu cuốn lá nhỏ 19,65 49 347,875 347,875 93 3 9 33 48 Tuổi 5,4
    Sâu đục thân
Lúa sớm 1.728 Châu chấu                
    Chuột 0,065 1,3                
    Rầy các loại 2,8 21 Trưởng thành
    Sâu cuốn lá nhỏ 17,95 49 411,77 411,77 279,43 279,43 62 3 6 10 42 1 Tuổi 5
    Sâu đục thân 0,165 3,3
Chè 2.465,4 Bọ cánh tơ 4,7 24 493,08 240,763 240,763 11,554 280,192 280,192                
    Bọ xít muỗi 2,067 4                
    Nhện đỏ 6,967 24 224,442 212,888 11,554 11,554 11,554                
    Rầy xanh 2,867 6 39,429 39,429                
Ngô 200 Bệnh khô vằn 0,267 4                
    Sâu cắn lá 0,213 1                
    Sâu đục thân, bắp                
Loading...