Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Cẩm Khê - Tháng 7/2017

(Từ ngày 17/07/2017 đến ngày 23/07/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.917,5 Bệnh khô vằn 0,077 2,3 c1
    Bệnh sinh lý 2,533 12 35,405 35,405
    Rầy các loại 144,667 420 112 21 48 35 8 t2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,933 24 103 7 22 45 20 9 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,017 0,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,267 8
Lúa sớm 1.200 Bệnh khô vằn 0,08 2,4 c1
    Bệnh sinh lý 3,467 18 66,434 66,434
    Chuột 0,26 4                
    Rầy các loại 161,333 480 151 5 35 50 46 15 t3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 12,267 52 186,434 87,832 98,601 98,601 98,601 108 6 26 42 30 4 t3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,007 0,2
Chè 790 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 1,233 4                
    Bọ xít muỗi 1,533 8 28,408 28,408                
    Rầy xanh 1,2 4                
Ngô 316,4 Bệnh sinh lý 0,66 9,9                
    Sâu cắn lá 0,267 4                
    Sâu đục thân, bắp 0,11 3,3                
Loading...