kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Yên Lập - Tháng 7/2019

(Từ ngày 15/07/2019 đến ngày 21/07/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.043 Bệnh sinh lý 0,273 8,2
    Bọ xít dài
    Chuột 1,073 6 95,114 95,114
    Rầy các loại
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,933 12 33 2 7 12 9 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
Lúa sớm 1.482 Bệnh sinh lý
    Bọ xít dài 0,033 1 TT
    Chuột 1,353 7 148,2 148,2
    Rầy các loại 2,933 20 RR
    Rầy các loại (trứng) RR
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,933 16 22 2 8 4 2 5 1 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,263 2 85 85
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,467 28 36 36
Chè 1.519 Bọ cánh tơ 1,767 7 133,869 133,869                
    Bọ xít muỗi 1,7 6 151,9 151,9                
    Rầy xanh 1,633 6 151,9 151,9                
Loading...