Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Tân Sơn - Tháng 7/2023
(Từ ngày 17/07/2023 đến ngày 23/07/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.390 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
7,483 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
5,6 |
28 |
79,772 |
79,772 |
|
|
|
|
|
113 |
8 |
14 |
23 |
40 |
28 |
|
T3,4,5 |
Chè |
2.865,7 |
Bọ cánh tơ |
1,667 |
6 |
107,096 |
107,096 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,533 |
6 |
166,071 |
166,071 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,333 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|