Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Thanh Thủy - Tháng 7/2024
(Từ ngày 15/07/2024 đến ngày 21/07/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
293 |
Rầy các loại |
11,733 |
48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
5,6 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
57 |
|
4 |
8 |
18 |
27 |
|
t4,5 |
Ngô |
390 |
Sâu keo mùa Thu |
0,353 |
2,2 |
30,789 |
30,789 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|