Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Thanh Thủy - Tháng 7/2016
(Từ ngày 11/07/2016 đến ngày 17/07/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
200 |
Ốc bươu vàng |
0,16 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
non, TT |
|
|
Rầy các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
9,6 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
91 |
7 |
26 |
24 |
11 |
9 |
14 |
T2,3 |
Lúa sớm |
1.150 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,15 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
non, TT |
|
|
Rầy các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
10,8 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
120 |
9 |
35 |
29 |
12 |
16 |
19 |
T2,3 |