Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Thanh Sơn - Tháng 7/2015

(Từ ngày 13/07/2015 đến ngày 07/07/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.735 Ốc bươu vàng 0,567 9 112,901 52,302 60,599 60,599 60,599                
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,917 35 242,395 242,395 42 5 4 5 26 2 T5
Lúa sớm 1.665,6 Rầy các loại 4,353 58,3 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,35 28 283,401 283,401 46 3 1 5 32 5 T5
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 3,267 12 648,177 500 148,177 148,177 148,177 53 48 5 C1
    Bọ xít muỗi 0,4 4 6 6 C1
    Nhện đỏ 1,267 10 164,025 164,025
    Rầy xanh 1,6 6 148,177 148,177 24 22 2 C1
Loading...