Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Tam Nông - Tháng 7/2016

(Từ ngày 18/07/2016 đến ngày 24/07/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 425 Châu chấu 1,6 5
    Rầy các loại 12,8 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,6 32 33 4 2 4 11 12 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,15 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 8 32
    Sâu đục thân
Lúa sớm 1.200 Bệnh khô vằn 0,8 6 C1
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Châu chấu 1,8 6
    Chuột
    Rầy các loại 14 64
    Sâu cuốn lá nhỏ 18 40 240 240 57 21 16 9 6 5 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,475 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 28,5 120
    Sâu đục thân
Loading...