Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Tân Sơn - Tháng 7/2024

(Từ ngày 15/07/2024 đến ngày 21/07/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.440 Rầy các loại 18,667 140 T1 - T2
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,683 14 127 10 18 15 29 48 7 T4 - T5
Chè 2.865,7 Bọ cánh tơ 1,6 6 107,096 107,096                
    Bọ xít muỗi 1,8 8 166,071 166,071                
    Rầy xanh 1,533 4                
Ngô 200 Sâu keo mùa Thu 0,533 4 14,286 8,571 5,714 5,714 5,714                
Loading...