Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Yên Lập - Tháng 7/2017

(Từ ngày 17/07/2017 đến ngày 23/07/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.790 Bệnh sinh lý 5,507 20,1 238,667 181,387 57,28 57,28 57,28
    Chuột 0,447 5,2 57,28 57,28
    Rầy các loại 179,467 700 47 7 12 15 10 3 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 9,333 70
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,2 21
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,173 1
Lúa sớm 1.700 Bệnh sinh lý 3,52 12,2 65,205 65,205
    Chuột 0,867 6 46,575 46,575
    Rầy các loại 198 700 47 3 14 15 11 4 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 9,8 70
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,667 16 24 3 8 10 2 1 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,137 1
Chè 1.524 Bệnh đốm nâu 1,567 7                
    Bọ cánh tơ 2,267 5 86,315 86,315                
    Bọ xít muỗi 2,467 8 152,4 152,4                
    Rầy xanh 2,467 6 109,242 109,242                
Loading...