Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Thanh Ba - Tháng 7/2012

(Từ ngày 10/07/2012 đến ngày 22/07/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.280 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 1,9 6
    Ốc bươu vàng 0,38 1,2
    Rầy các loại 47,75 160 36 6 7 11 8 4 T3
    Ruồi đục nõn 1,3 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,75 32 35,748 35,748 43 3 6 11 14 9 T4,3
    Sâu đục thân 2 8 92,252 92,252 22 3 4 9 5 1 T3
Lúa sớm 1.920 Bệnh khô vằn 0,467 6 1.500 1.493 7 C1
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 1,667 8
    Ốc bươu vàng 0,42 1,4
    Rầy các loại 49,167 200 62 10 13 19 15 5 T3
    Ruồi đục nõn 1,667 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,8 28 8,944 8,944 57 8 9 12 16 12 T4
    Sâu đục thân 2,067 12 17,888 8,944 8,944 8,944 8,944 21 3 4 8 5 1 T3
Chè 1.950 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 2,933 8 114,754 114,754                
    Bọ xít muỗi 3,2 12 390 275,246 114,754 114,754 114,754                
    Nhện đỏ 1,733 4                
    Rầy xanh 2,4 8 122,078 122,078                
Loading...