Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Thanh Sơn - Tháng 7/2014

(Từ ngày 14/07/2014 đến ngày 20/07/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.577 Bệnh sinh lý 1,65 17,5 473,539 473,539
    Ốc bươu vàng 0,26 3,3 229,132 152,754 76,377 152,754 152,754 TT,non
    Rầy các loại 1,283 24,5                
    Ruồi đục nõn 0,1 3
    Sâu cuốn lá nhỏ 12,833 56 384,432 192,216 192,216 158 5 73 64 14 2 T2,T3
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 2,45 13 525,381 262,69 262,69 c1
    Bọ xít muỗi 0,7 4 c1
    Rầy xanh 3,6 13 1.000 737,31 262,69 c3
Loading...