Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Tam Nông - Tháng 7/2013

(Từ ngày 15/07/2013 đến ngày 21/07/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.679,1 Bọ xít đen
    Châu chấu 0,533 10 13,614 13,614
    Chuột 0,257 4,8
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 232,8 1.000 90,762 90,762 148 12 48 61 18 9 T2;3;4
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,467 16 31 1 8 15 5 2 T3;4;5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,023 0,2
    Sâu đục thân 0,503 3,6 15 7 6 2 T3;4;5
    Sâu đục thân (bướm) 0,018 0,2
Loading...