Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Lâm Thao - Tháng 7/2015
(Từ ngày 13/07/2015 đến ngày 19/07/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
310 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
10 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
78 |
|
5 |
22 |
35 |
16 |
|
T3,4,5 |
|
|
Sâu đục thân |
0,165 |
1,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
2.323,2 |
Bệnh khô vằn |
0,083 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
18,311 |
56 |
206,184 |
179,834 |
26,35 |
|
26,35 |
26,35 |
|
209 |
|
4 |
39 |
69 |
85 |
12 |
T4,5 |
|
|
Sâu đục thân |
0,263 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|