Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Phú Thọ - Tháng 7/2019
(Từ ngày 15/07/2019 đến ngày 21/07/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
552 |
Ốc bươu vàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
4 |
32 |
23,277 |
23,277 |
|
|
|
|
|
97 |
5 |
23 |
37 |
28 |
4 |
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,27 |
2,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
30 |
Sâu keo mùa Thu |
1 |
4 |
6 |
6 |
|
|
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|