Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Tam Nông - Tháng 7/2014

(Từ ngày 14/07/2014 đến ngày 20/07/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.620 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 7,067 42 498,789 162 249,395 87,395 336,789 336,789
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Châu chấu
    Ốc bươu vàng 0,133 2 46,895 46,895
    Rầy các loại 8 80 139 12 42 35 8 12 30
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,8 24 361 32 42 118 92 75 2 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,25 1
    Sâu đục thân (bướm)
Loading...