Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Thanh Thủy - Tháng 7/2019
(Từ ngày 15/07/2019 đến ngày 21/07/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
600 |
Bệnh sinh lý |
0,6 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
3,467 |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,667 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
417 |
Bệnh khô vằn |
0,567 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,44 |
2 |
7,582 |
7,582 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|