Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Yên Lập - Tháng 7/2021

(Từ ngày 19/07/2021 đến ngày 25/07/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.752 Bệnh sinh lý 1,43 6,2
    Rầy các loại 5,467 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,9 10 25 1 3 5 12 4
Lúa sớm 1.717,7 Bệnh sinh lý 2,41 11,2 56,333 56,333
    Chuột 0,25 4                
    Rầy các loại 24,267 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,967 10 42 1 2 7 10 22
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)                
Chè 1.231 Bọ cánh tơ 1,867 6 123,1 123,1                
    Bọ xít muỗi 1,9 7 123,1 123,1                
    Nhện đỏ 2,6 8                
    Rầy xanh 1,533 4                
Ngô 455 Bệnh đốm lá nhỏ                
    Sâu keo mùa Thu 0,257 1,2                
Loading...