ket qua dieu tra sau benh ky 29
Cẩm Khê - Tháng 7/2012

(Từ ngày 16/07/2012 đến ngày 22/07/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.313,2 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 2 20 331,32 331,32 331,32 331,32
    Châu chấu 0,667 10 61,202 61,202
    Chuột 0,083 2,5
    Rầy các loại 66,667 280 35 14 8 11 2
    Rầy các loại (trứng) 12,267 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,733 40 849,771 849,771 187,131 187,131 116 3 15 31 42 22 3
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,753 7,3 41,199 41,199 41,199 41,199                
    Rầy xanh 0,607 4,8                
Ngô 268 Bệnh đốm lá nhỏ 0,083 2,5                
    Sâu đục thân, bắp 0,66 6,6                
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 0,5 7,5                
Loading...