kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Việt Trì - Tháng 7/2010

(Từ ngày 19/07/2010 đến ngày 25/07/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 300 Sâu cuốn lá nhỏ 2,4 10 25 5 9 11
Lúa sớm 900 Bệnh sinh lý (vàng lá) 4,267 70 10,872 5,436 5,436 10,872 5,436 5,436
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,8 30 39,262 39,262 39,262 39,262 71 11 9 11 18 22
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,013 0,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,067 45
    Sâu đục thân (bướm) 0,003 0,1
    Sâu đục thân (trứng)
Rau cải 20 Bọ nhảy 3,2 11 2 2 TT
    Sâu xanh 1,1 6 2 2 2 2 T3.4
Đậu tương 9 Sâu cuốn lá 2,4 7                
Loading...