Kêt quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Yên Lập - Tháng 7/2012

(Từ ngày 16/07/2012 đến ngày 22/07/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.500 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 5,05 30 914,972 468,454 446,518 446,518 446,518
    Bọ trĩ 0,397 7,5 126,741 126,741
    Ốc bươu vàng 0,06 0,5                
    Sâu cuốn lá nhỏ 14,033 28 476,741 476,741 148 6 15 30 85 12 T4
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 1,867 5 158,667 158,667 C1
    Bệnh đốm xám 1,7 6 79,333 79,333 C1
    Bệnh thối búp 0,433 6 79,333 79,333 C1
    Bọ cánh tơ 1 4                
    Bọ xít muỗi 3,9 8 620,311 620,311 C1,3
    Rầy xanh 0,833 5 158,667 158,667 C1
Loading...