kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Cẩm Khê - Tháng 7/2011
(Từ ngày 18/07/2011 đến ngày 24/07/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
3.150 |
Châu chấu |
2,767 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,567 |
4 |
120,511 |
120,511 |
|
|
120,511 |
120,511 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
24,4 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
153,733 |
960 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
12,267 |
32 |
239,83 |
239,83 |
|
|
|
|
|
232 |
8 |
53 |
32 |
25 |
57 |
57 |
T2,5,N |