kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Hạ Hòa - Tháng 7/2024

(Từ ngày 15/07/2024 đến ngày 21/07/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.810 Bệnh sinh lý 2,133 8
    Chuột 0,8 6 27,509 27,509
    Ốc bươu vàng 0,133 1
    Rầy các loại 2,933 16
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,3 24 68 2 14 17 20 10 5 T3,4
Lúa sớm 1.240 Bệnh sinh lý 1,867 12 42,73 42,73
    Chuột 0,933 6 81,27 81,27
    Rầy các loại 4,4 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,533 8 52 3 3 7 10 16 13 T5, Nhộng
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,023 0,2
Chè 1.574 Bọ cánh tơ 1,1 6 110,005 110,005                
    Bọ xít muỗi 1,4 6 28,686 28,686                
    Rầy xanh 0,533 3                
Ngô 500 Sâu keo mùa Thu 0,373 2,4 21,008 21,008                
Loading...