Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Yên Lập - Tháng 7/2024

(Từ ngày 15/07/2024 đến ngày 21/07/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.359,14 Bệnh sinh lý 2,85 10,2 49,822 49,822
    Chuột 0,82 4,5
    Rầy các loại 17,933 120 T3,4,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,367 10 55 1 4 10 28 12 T4
Lúa sớm 2.010 Bệnh sinh lý 3,123 12,2 74,16 74,16
    Chuột 1,07 5,5 56,26 56,26
    Rầy các loại 23,733 128 T3,4,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,2 12 47 2 6 15 22 2 T5, tiền nhộng
Chè 884,1 Bọ cánh tơ 1,367 4                
    Bọ xít muỗi 1,667 6 75,109 75,109                
    Rầy xanh 1,4 5 19,56 19,56                
Ngô 457 Bệnh khô vằn                
    Bệnh đốm lá nhỏ                
    Sâu keo mùa Thu 0,377 2,5 19,401 19,401                
Loading...