Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Yên Lập - Tháng 7/2016

(Từ ngày 18/07/2016 đến ngày 24/07/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.805 Bệnh sinh lý
    Rầy các loại 4,533 64
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,133 20
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,03 0,3
Lúa sớm 1.805 Rầy các loại 7,467 64                
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,067 20                
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,723 5                
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 15,867 52                
Chè 1.823 Bọ cánh tơ 1,633 6 85,073 85,073                
    Bọ xít muỗi 1,733 4                
    Rầy xanh 1,833 4                
Loading...