Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Thanh Thủy - Tháng 7/2024
(Từ ngày 08/07/2024 đến ngày 14/07/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
293 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
5,333 |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
3,733 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
75 |
8 |
32 |
30 |
5 |
|
|
T2, T3 |
Ngô |
390 |
Sâu keo mùa Thu |
0,4 |
2,2 |
12,316 |
12,316 |
|
|
12,316 |
12,316 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|