Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Thanh Sơn - Tháng 7/2017
(Từ ngày 10/07/2017 đến ngày 16/07/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
3.400 |
Ốc bươu vàng |
0,213 |
2 |
135,227 |
135,227 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non+TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,117 |
3,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2,3 |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
1,333 |
6 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
20 |
20 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
2 |
8 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
27 |
27 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
2,8 |
10 |
476,228 |
476,228 |
|
|
|
|
|
36 |
36 |
|
|
|
|
|
C1 |