Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Phú Thọ - Tháng 7/2010
(Từ ngày 12/07/2010 đến ngày 18/07/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
270,2 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,7 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
|
7 |
24 |
11 |
3 |
|
T3,4 |
Lúa sớm |
576 |
Ruồi đục nõn |
0,05 |
1,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
14,473 |
45 |
112,293 |
112,293 |
|
|
112,293 |
112,293 |
|
139 |
|
12 |
59 |
47 |
21 |
|
T3,4 |
|
|
Sâu đục thân |
0,15 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
17 |
|
17 |
|
|
|
|
T2 |
Rau cải |
1 |
Bọ nhảy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|