Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Thanh Sơn - Tháng 7/2015
(Từ ngày 06/07/2015 đến ngày 12/07/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
3.129 |
Ốc bươu vàng |
1 |
6 |
478,899 |
478,899 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non, TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
4,9 |
35 |
146,901 |
146,901 |
|
|
|
|
|
35 |
4 |
13 |
18 |
|
|
|
T2,3 |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2 |
10 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
30 |
27 |
|
3 |
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
1,867 |
10 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
28 |
22 |
|
6 |
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
2,933 |
8 |
648,177 |
648,177 |
|
|
|
|
|
34 |
34 |
|
|
|
|
|
C1 |