Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Lâm Thao - Tháng 7/2015
(Từ ngày 06/07/2015 đến ngày 12/07/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
266 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
11,65 |
28 |
16,369 |
16,369 |
|
|
|
|
|
153 |
16 |
43 |
82 |
12 |
|
|
T2,3 |
Lúa sớm |
2.306,2 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
14,033 |
32 |
49,155 |
49,155 |
|
|
|
|
|
956 |
12 |
139 |
545 |
143 |
117 |
|
T2,3,4 |
|
|
Sâu đục thân |
0,278 |
2,3 |
|
|
|
|
|
|
|
173 |
3 |
34 |
77 |
47 |
12 |
|
T2,3,4 |