Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Tân Sơn - Tháng 7/2024
(Từ ngày 08/07/2024 đến ngày 14/07/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.440 |
Ốc bươu vàng |
0,3 |
2 |
22,593 |
22,593 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
1,867 |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
54 |
5 |
18 |
25 |
4 |
2 |
|
T2 - T3 |
Chè |
2.865,7 |
Bọ cánh tơ |
1,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,6 |
8 |
107,096 |
107,096 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,333 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|