Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Phù Ninh - Tháng 7/2022
(Từ ngày 11/07/2022 đến ngày 17/07/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
139,2 |
Bệnh sinh lý |
0,333 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,107 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
230 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
1,067 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
0,007 |
0,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
0,003 |
0,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
503,2 |
Sâu keo mùa Thu |
0,113 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|