Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Thanh Sơn - Tháng 7/2014

(Từ ngày 28/07/2014 đến ngày 03/08/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.561,2 Rầy các loại 36,867 420 t3,4,tt
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,767 24 237 1 18 43 53 101 21 t5,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,02 0,4 11 11
    Sâu đục thân 0,22 6,6 76,86 76,86 8 2 4 2 t4
Chè 2.500 Bệnh đốm nâu 0,333 4 c 1
    Bọ cánh tơ 2,8 7 660,929 660,929 321,859 321,859 c1
    Bọ xít muỗi 0,667 6 160,929 160,929 c1
    Rầy xanh 2,6 8 500 500 160,929 160,929 c1
Loading...