Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Yên Lập - Tháng 7/2010

(Từ ngày 12/07/2010 đến ngày 18/07/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.340 Châu chấu 0,767 4
    Rầy các loại 9,2 72 27 1 6 9 11
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,033 30 241,083 241,083 72 3 8 29 9 12 11 T3,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,242 2
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 2,167 14 170,958 72,076 98,881 197,763 98,881 98,881                
    Bọ xít muỗi 1,967 12 236,481 137,6 98,881 65,524 65,524                
    Rầy xanh 1,533 6 98,881 98,881                
Keo 1.892 Mối 1,033 7 134,893 134,893                
Loading...