Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Yên Lập - Tháng 7/2024

(Từ ngày 08/07/2024 đến ngày 14/07/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.332 Bệnh sinh lý 0,25 4,5
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,19 1,2
    Rầy các loại 8 120 33 6 12 10 4 1
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,367 10 38 5 8 15 6 4 T3
Lúa sớm 2.010 Bệnh sinh lý 0,657 6,2
    Chuột 0,217 3,5
    Rầy các loại 14,667 240 51 10 18 16 6 1
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,9 16 78 4 8 15 26 25 T4,5
Chè 884,1 Bọ cánh tơ 1,367 4                
    Bọ xít muỗi 1,567 6 19,56 19,56                
    Nhện đỏ 2,133 8                
    Rầy xanh 1,3 5 55,55 55,55                
Ngô 324 Sâu keo mùa Thu 0,303 2,2 12,064 12,064                
Loading...