Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 28
Thanh Sơn - Tháng 7/2019
(Từ ngày 08/07/2019 đến ngày 14/07/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.348 |
Ốc bươu vàng |
0,297 |
2 |
22,515 |
22,515 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non+TT |
Lúa sớm |
1.348 |
Chuột |
0,107 |
3,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2 |
10 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
29 |
23 |
|
6 |
|
|
|
C1,3 |
|
|
Nhện đỏ |
3,733 |
14 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,267 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
11 |
|
|
|
|
|
C1 |