Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Lâm Thao - Tháng 7/2022
(Từ ngày 11/07/2022 đến ngày 17/07/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.035 |
Ốc bươu vàng |
0,107 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
4,2 |
32 |
16,42 |
16,42 |
|
|
|
|
|
112 |
47 |
40 |
14 |
8 |
3 |
|
T1,2 |
Lúa sớm |
920 |
Bệnh sinh lý |
0,65 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
13,5 |
56 |
250,157 |
184 |
66,157 |
|
66,157 |
66,157 |
|
203 |
42 |
81 |
37 |
23 |
20 |
|
T1,2,3 |