kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Cẩm Khê - Tháng 7/2012

(Từ ngày 09/07/2012 đến ngày 15/07/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.263 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,243 4
    Châu chấu 0,1 3
    Ốc bươu vàng 0,2 1
    Rầy các loại 2,4 40 9 2 4 3
    Rầy các loại (trứng) 1,867 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 14,933 40 791,132 791,132 169 16 71 76 5 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,8 16
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,753 5,8 37,801 37,801 37,801 37,801                
    Rầy xanh 0,247 4,2                
Ngô 268 Chuột 0,33 3,3                
    Sâu đục thân, bắp 0,11 3,3                
Loading...