Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Phù Ninh - Tháng 7/2015

(Từ ngày 06/07/2015 đến ngày 12/07/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 960 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,267 12,5 15,584 15,584
    Ốc bươu vàng 0,444 3 93,778 62,274 31,504 31,504 31,504 N,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,379 56 148,518 122,544 25,974 25,974 25,974 146 5 62 54 25 T2,3
Lúa sớm 530 Rầy các loại 8,692 63
    Rầy các loại (trứng) 0,146 7
    Sâu cuốn lá nhỏ 24,442 84 224,931 162,127 62,805 62,805 62,805 197 4 56 87 42 8 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,01 0,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,696 14
    Sâu đục thân 0,376 5,88 8,826 8,826 7 1 6 T2
Mạ 16 Rầy các loại 5,346 55                
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,615 8                
    Sâu đục thân 0,01 0,2                
    Sâu đục thân (bướm) 0,005 0,1                
    Sâu đục thân (trứng) 0,005 0,1                
Ngô 331 Bệnh khô vằn 0,55 6,8                
    Sâu cắn lá 0,546 2                
Loading...